ISBN
|
Giá: 31.000 VNĐ |
DDC
| 657.076 |
Tác giả CN
| Hà, Xuân Thạch |
Nhan đề
| 100 bài tập và bài giải kế toán tài chính : Đã sửa đổi theo thông tư số 89/2002/TT-BTC ngày 09/10/02, và vận dụng theo 10 chuẩn mực kế toán việt nam đã ban hành / TS. Hà Xuân Thạch |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 7 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thống Kê, 2003 |
Mô tả vật lý
| 300 tr. ; 19 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh tế |
Từ khóa tự do
| Kinh tế |
Từ khóa tự do
| Tài chính |
Từ khóa tự do
| Kế toán tài chính |
Từ khóa tự do
| Quản lí kinh tế |
Từ khóa tự do
| Kế toán |
Địa chỉ
| Kho Kinh tế(14): KT.003031-44 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/luuvananh/sach/sách kt/kt.003031thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 7948 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 11878 |
---|
005 | 202009161020 |
---|
008 | 2003 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c31.000 VNĐ |
---|
039 | |a20200916102002|bpvvananh|c20160706111719|dadmin|y200706061450|zILIB |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | |avie |
---|
082 | ##|a657.076|bHT 358m/ 03|223 ed. |
---|
100 | 0#|aHà, Xuân Thạch|eTác giả |
---|
245 | ##|a100 bài tập và bài giải kế toán tài chính : |bĐã sửa đổi theo thông tư số 89/2002/TT-BTC ngày 09/10/02, và vận dụng theo 10 chuẩn mực kế toán việt nam đã ban hành / |cTS. Hà Xuân Thạch |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ 7 |
---|
260 | ##|aHà Nội : |bThống Kê, |c2003 |
---|
300 | ##|a300 tr. ; |c19 cm. |
---|
650 | |aKinh tế |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aTài chính |
---|
653 | |aKế toán tài chính |
---|
653 | ##|aQuản lí kinh tế |
---|
653 | ##|aKế toán |
---|
852 | |aTVV|bKho Kinh tế|j(14): KT.003031-44 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/luuvananh/sach/sách kt/kt.003031thumbimage.jpg |
---|
890 | |a14|b11|c0|d0 |
---|
910 | |bquang |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KT.003044
|
Kho Kinh tế
|
657.076 HT 358m/ 03
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
2
|
KT.003043
|
Kho Kinh tế
|
657.076 HT 358m/ 03
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
3
|
KT.003042
|
Kho Kinh tế
|
657.076 HT 358m/ 03
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
4
|
KT.003041
|
Kho Kinh tế
|
657.076 HT 358m/ 03
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
5
|
KT.003040
|
Kho Kinh tế
|
657.076 HT 358m/ 03
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
6
|
KT.003039
|
Kho Kinh tế
|
657.076 HT 358m/ 03
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
7
|
KT.003038
|
Kho Kinh tế
|
657.076 HT 358m/ 03
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
8
|
KT.003037
|
Kho Kinh tế
|
657.076 HT 358m/ 03
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
9
|
KT.003036
|
Kho Kinh tế
|
657.076 HT 358m/ 03
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
10
|
KT.003035
|
Kho Kinh tế
|
657.076 HT 358m/ 03
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào